Hệ thống trang bị - Trung Hoa - Khuyên tai
Cập nhật lúc 23-09-2014 15:27:09
Khuyên tai
HÌNH ẢNH
|
TÊN MÓN ĐỒ
|
CẤP ĐỘ YÊU CẦU
|
CHỦNG LOẠI
|
GIÁ TRỊ
|
CHỦNG TỘC
|
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ
|
GIÁ
|
![]() |
KhuyênThiênGiớiChânKỳ
|
101
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
11
|
4101000
|
![]() |
KhuyênHỗNhãnChiếu
|
99
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
10
|
3710000
|
![]() |
KhuyênHổNhãnQuang
|
95
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
10
|
3302000
|
![]() |
KhuyênHỗNhãn Hung
|
91
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
10
|
2915000
|
![]() |
KhuyênDạNgọc La Mã
|
87
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
9
|
2549000
|
![]() |
KhuyênDạNgọc Ả Rập
|
82
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
9
|
2180000
|
![]() |
KhuyênDạNgọcTrungHoa
|
78
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
9
|
1980000
|
![]() |
KhuyênNgọcTraiĐenHuyền
|
74
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
8
|
1619000
|
![]() |
KhuyênNgọcTraiĐenThuần
|
70
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
8
|
1285000
|
![]() |
KhuyênNgọcTraiĐen
|
66
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
8
|
1036000
|
![]() |
KhuyênNgọcTraiĐôngHải
|
62
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
7
|
560000
|
![]() |
KhuyênNgọcTrai Nam Hải
|
58
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
7
|
438500
|
![]() |
KhuyênNgọcTraiBắcHải
|
54
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
7
|
348500
|
![]() |
KhuyênThanhPhỉThúy
|
50
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
6
|
266500
|
![]() |
Khuyên Kim PhỉThúy
|
47
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
6
|
222000
|
![]() |
KhuyênLụcPhỉThúy
|
44
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
6
|
181000
|
![]() |
Khuyên Sa TinhÁnhMàu
|
40
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
5
|
131500
|
![]() |
Khuyên Sa TinhÁnhVàng
|
37
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
5
|
105000
|
![]() |
Khuyên Sa TinhÁnhBạc
|
34
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
5
|
81000
|
![]() |
KhuyênĐáQuýHắcNgọc
|
31
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
4
|
60000
|
![]() |
KhuyênĐáQuýNhuyễnNgọc
|
28
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
4
|
44000
|
![]() |
KhuyênĐáQuýKínhNgọc
|
26
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
4
|
35500
|
![]() |
KhuyênVàngHỏaTinh
|
23
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
3
|
24000
|
![]() |
KhuyênVàng Kim Tinh
|
20
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
3
|
14000
|
![]() |
KhuyênVàngThủyTinh
|
18
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
3
|
10250
|
![]() |
KhuyênBạcThiênSương
|
15
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
2
|
5250
|
![]() |
KhuyênBạcThiênTuyết
|
12
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
2
|
2750
|
![]() |
KhuyênBạcThiênBăng
|
10
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
2
|
1750
|
![]() |
KhuyênĐồngLêHoa
|
7
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
1
|
1250
|
![]() |
KhuyênĐồngĐàoHoa
|
5
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
1
|
1000
|
![]() |
KhuyênĐồng Mai Hoa
|
1
|
Khuyên tai
|
Đồthường
|
Châu Á
|
1
|
395
|