Hệ thống trang bị - Châu Âu - DStaffEU
Cập nhật lúc 23-09-2014 15:43:03
DStaffEU
HÌNH ẢNH
|
TÊN MÓN ĐỒ
|
CẤP ĐỘ YÊU CẦU
|
CHỦNG LOẠI
|
GIÁ TRỊ
|
CHỦNG TỘC
|
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ
|
GIÁ
|
![]() |
PhápBổngThiên Long
|
101
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
11
|
9142000
|
![]() |
PhápBổngThiênThố
|
98
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
10
|
8268000
|
![]() |
PhápBổngKìnhNgư
|
94
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
10
|
7357000
|
![]() |
PhápBổng Kim Ngưu
|
90
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
10
|
6492000
|
![]() |
PhápBổngLinhMiêu
|
85
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
9
|
5614000
|
![]() |
PhápBổngTrườngXà
|
80
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
9
|
4795000
|
![]() |
PhápBổngThiênYết
|
76
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
9
|
4042000
|
![]() |
PhápBổngPhongMụcPhu
|
72
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
8
|
3260000
|
![]() |
PhápBổngPhongNgựPhu
|
68
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
8
|
2606000
|
![]() |
PhápBổngPhongXửNữ
|
64
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
8
|
1724000
|
![]() |
PhápBổng Kim Hồ Ly
|
60
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
7
|
1094000
|
![]() |
PhápBổng Kim CựTước
|
56
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
7
|
883000
|
![]() |
PhápBổng Kim ThiênBình
|
52
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
7
|
689000
|
![]() |
PhápBổngĐạiHùng
|
48
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
6
|
532000
|
![]() |
PhápBổngThiênHữu
|
45
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
6
|
437500
|
![]() |
PhápBổngCựGiải
|
42
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
6
|
350000
|
![]() |
PhápBổng Song KỳLân
|
38
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
5
|
256000
|
![]() |
PhápBổng Song Tam Thân
|
35
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
5
|
200500
|
![]() |
PhápBổng Song BảoBình
|
32
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
5
|
150000
|
![]() |
PhápBổng Ô Nha
|
29
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
4
|
109500
|
![]() |
PhápBổngDạKhuyển
|
26
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
4
|
79500
|
![]() |
PhápBổngBạchDương
|
24
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
4
|
62000
|
![]() |
PhápBổngThiênƯng
|
21
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
3
|
38750
|
![]() |
PhápBổngTiênTử
|
18
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
3
|
23000
|
![]() |
PhápBổng Song Tử
|
16
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
3
|
15250
|
![]() |
PhápBổng Ma Kết
|
13
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
2
|
8000
|
![]() |
PhápBổngThiênNga
|
10
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
2
|
4000
|
![]() |
PhápBổng Song Ngư
|
8
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
2
|
3500
|
![]() |
PhápBổngThiênTiễn
|
5
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
1
|
2250
|
![]() |
PhápBổngXàKhuyển
|
3
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
1
|
1500
|
![]() |
PhápBổngNhânMã
|
1
|
Phápbổng
|
Đồthường
|
ChâuÂu
|
1
|
890
|